Có 2 kết quả:
蠹国害民 dù guó hài mín ㄉㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄣˊ • 蠹國害民 dù guó hài mín ㄉㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄣˊ
dù guó hài mín ㄉㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rob the state and hurt the people (idiom)
Bình luận 0
dù guó hài mín ㄉㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rob the state and hurt the people (idiom)
Bình luận 0